Sau khi các đợt rút thăm Express Entry chậm lại trong suốt tháng 9, Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) đã tăng tần suất rút thăm nhập cư liên bang trong suốt tháng 10.
Ngoài ra, IRCC cũng tổ chức đợt rút thăm nghề nghiệp Express Entry thứ hai năm 2024, đợt tuyển chọn đầu tiên cho nhóm này kể từ tháng 7 năm nay.
Bài viết này sẽ phân tích các đợt rút thăm diễn ra vào tháng 10 và thảo luận về thành phần của danh sách ứng viên Express Entry vào đầu tháng 11.
Tình hình hiện tại của Express Entry
Những đợt rút thăm nào đã diễn ra vào tháng 10?
Tháng 10 chứng kiến sáu đợt rút thăm Express Entry diễn ra trên bốn luồng và hạng mục tuyển chọn khác nhau.
Bộ Di trú đã cấp 5.961 thư mời nộp đơn (ITA) thường trú (PR) thông qua những đợt rút thăm này, tương đương với 5.911 ITA đã ban hành trong tháng trước đó.
Do số lượng ITA được cấp tương đương nhau trong nhiều đợt rút thăm hơn, nên quy mô rút thăm có xu hướng nhỏ hơn vào tháng 10 so với tháng 9. Điểm chuẩn của Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS) cho mỗi đợt rút thăm cũng tăng so với tháng 9.
Bảng sau đây cung cấp thông tin chi tiết về đợt rút thăm Express Entry vào tháng 10:
Đợt rút thăm số | Ngày | Chương trình | Số ITA được cấp | Điểm CRS tối thiểu |
316 | Ngày 7 tháng 10 năm 2024 | Chương trình đề cử của tỉnh (PNP) | 1.613 | 743 |
317 | Ngày 9 tháng 10 năm 2024 | Lao động kinh nghiệm Canada (CEC) | 500 | 539 |
318 | Ngày 10 tháng 10 năm 2024 | Thông thạo tiếng Pháp | 1.000 | 444 |
319 | Ngày 21 tháng 10 năm 2024 | PNP | 648 | 791 |
320 | Ngày 22 tháng 10 năm 2024 | CEC | 400 | 539 |
321 | Ngày 23 tháng 10 năm 2024 | Thợ các ngành nghề | 1.800 | 433 |
IRCC vẫn duy trì mô hình thường xuyên mời các ứng viên thuộc danh mục CEC, PNP và tiếng Pháp trong nhóm Express Entry nộp đơn xin PR. Bộ Di trú đã liên tục tổ chức các đợt rút thăm cho các ứng viên trong các danh mục/luồng này kể từ tháng 7 năm nay.
IRCC cũng đã nêu trong Kế hoạch Mức độ Di trú mới rằng sẽ tiếp tục ưu tiên các ứng viên này cho lựa chọn PR thông qua hệ thống Express Entry liên bang.
Mặc dù số lượng ITA được cấp vào tháng 10 cao hơn một chút so với số lượng được cấp vào tháng 9, nhưng vẫn phản ánh sự sụt giảm trong tổng số ITA được cấp khi so sánh với các tháng trước đó:
Tháng 7: 25.125
Tháng 8: 10.384
Tháng 9: 5.911
Tháng 10: 5.961
Phân bổ điểm hiện tại trong danh sách chờ Express Entry
Tính đến ngày 22 tháng 10 (ngày diễn ra đợt rút thăm Express Entry gần đây nhất tại thời điểm viết bài), điểm số của ứng viên trong nhóm Express Entry như sau:
Phạm vi điểm CRS | Số lượng ứng viên |
0-300 | 5.462 |
301-350 | 22.928 |
351-400 | 51.048 |
401-410 | 10.871 |
411-420 | 11.071 |
421-430 | 10.583 |
431-440 | 12.047 |
441-450 | 10.931 |
451-460 | 11.306 |
461-470 | 12.900 |
471-480 | 14.914 |
481-490 | 12.240 |
491-500 | 11.925 |
501-600 | 13.430 |
601-1200 | 124 |
Tổng cộng | 211.780 |
Dữ liệu này cũng được trình bày dưới dạng biểu đồ thanh để dễ hình dung hơn:
Biểu đồ cho thấy sự phân bổ điểm CRS của ứng viên vào cuối tháng 10
Điểm số trong nhóm xếp hạng như thế nào so với nhau?
Bảng sau sử dụng điểm bách phân vị để hiểu rõ hơn về cách xếp hạng điểm CRS cụ thể trong phân bổ điểm CRS chung trong nhóm ứng viên Express Entry.
Chúng tôi đã tính điểm bách phân vị cho mức trần của mỗi phạm vi điểm CRS, biểu thị tỷ lệ ứng viên có điểm ở ngưỡng đó hoặc thấp hơn so với tổng số trong nhóm.
Vì dữ liệu IRCC được trình bày theo phạm vi, chúng tôi chỉ tính bách phân vị cho điểm CRS cao nhất trong mỗi phạm vi:
Phạm vi điểm CRS | Số lượng ứng viên | Phạm vi bách phân vị | Phần trăm |
0-300 | 5,462 | 0 - 2.58% | 2.58% |
301-350 | 22,928 | 2.58 - 13.41% | 10.83% |
351-400 | 51,048 | 13.41 - 37.51% | 24.10% |
401-410 | 10,871 | 37.51 - 42.64% | 5.13% |
411-420 | 11,071 | 42.64 - 47.87% | 5.23% |
421-430 | 10,583 | 47.87 - 52.87% | 5.00% |
431-440 | 12,047 | 52.87 - 58.56% | 5.69% |
441-450 | 10,931 | 58.56 - 63.72% | 5.16% |
451-460 | 11,306 | 63.27 - 69.06% | 5.34% |
461-470 | 12,900 | 69.06 - 75.15% | 6.09% |
471-480 | 14,914 | 75.15 - 82.19% | 7.04% |
481-490 | 12,240 | 82.19 - 87.97% | 5.78% |
491-500 | 11,925 | 87.97 - 93.60% | 5.63% |
501-600 | 13,430 | 93.60 - 99.94% | 6.34% |
601-1200 | 124 | 99.94 - 100.00% | 0.06% |
Nguồn tin: cicnews.com
© Bản tiếng Việt của thecanada.life